ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-35WPC-1.6VPC-15Min, WPL1235W, F2

    398,000

    Mã hàng: WPL1235W [12V 8.5AH]

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    WPL1235W 12V-35WPC-1.6VPC-15Min | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Công suất danh định
    (Nominal power)
    15 Minute Rate 35W/ cell to 9.6V/ cell
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    5 Hour Rate 1.445A to 10.2V 7.225Ah
    1 C 8.5A to 9.60V 5.28Ah
    3 C 25.5A to 9.60V 3.4Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 14 mΩ Trọng lượng 2.7Kg (5.94Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 6 ~ 9 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F2 Terminal (Faston Tab No. 250)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 0.425A
    Sạc thông thường: 0.85A
    Sạc tối đa: 2.55A
    Phóng tối đa 5s: 127.5 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~ 24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả