ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, MÁY PHÁT ĐIỆN, ... |
||||
HINI | HINO Asia Towner, 500 Series FC HINO Asia Towner, 500 Series FF HINO Asia Towner, 500 Series FG HINO Asia Towner, 500 Series FL1J HINO Asia Towner, 500 Series FM1J |
FORD | FORD Transit 2.4 Diesel | |
MITSUBISHI | MITSUBISHI Canter Truck (1.9 tấn - 3.5 tấn) |
|||
MÁY PHÁT ĐIỆN |
DONGNAI CMF 90D26R JIS: 90D26R |
12V-80Ah | 20HR | 6 Cells CMF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 4A to 10.50V | 80Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 12.8A to 10.20V | 64Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 258 x Rộng (W) 174 x Cao (H) 203 x Tổng cao (TH) 224 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp |
Trọng lượng | ~20Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Cọc thuận (Right/ Phải) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 09 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |