ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ XE TẢI, TÀU THUYỀN, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... |
||||
FORD | FORD Capri 1.3 FORD Capri 1.6 FORD Cortina Gria 2.0 FORD Cortina Gria 2.8 |
MERCEDES | Kompressor C180 | |
TOYOTA | TOYOTA Previa | MÁY PHÁT ĐIỆN |
DONGNAI CMF DIN65-LBN JIS: (Japan International Standards) |
12V-65Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Bình miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 3.25A to 10.50V | 65Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 10.4A to 10.20V | 52Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 277 x Rộng (W) 174 x Cao (H) 175 x Tổng cao (TH) 175 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp |
Trọng lượng | ~19 Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Xem hình | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP Trắng / đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 09 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |