ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... |
||||
TOYOTA | TOYOTA Altis 2.0 TOYOTA Camry 2.0G AT TOYOTA Camry 2.0G MT TOYOTA Corolla TOYOTA Crown Super |
KIA | KIA Carens KIA New Carens LX 1.6G AT KIA New Carens LX 1.6G MT |
|
FORD | FORD Escape |
DONGNAI CMF 85D23L JIS: 85D23L |
12V-65Ah | 20HR | 6 Cells CMF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 3.25A to 10.50V | 65Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 10/4A to 10.20V | 52Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 232 x Rộng (W) 171 x Cao (H) 200 x Tổng cao (TH) 222 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp |
Trọng lượng | 17Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP xám | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 09 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |