| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) KPH Series for UPS UPS SYSTEMS, HIGH RATE, HIGH PERFORMANCE |
|
|||
| KPH80-12N | 12V-80Ah | 10HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
|||
| High Performance | 5 Minute Rate | 567WPC to 1.6VPC | 304A to 1.6VPC | |
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 8.0A to 10.80V | 80Ah | |
| 5 Hour Rate | 13.6A to 10.20V | 68Ah | ||
| 1 Hour Rate | 48A to 9.60V | 48Ah | ||
| 1 C | 80A to 9.60V | 50.67Ah | ||
| PHÓNG THỰC TẾ | PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: 041125EI Discharged on 29 Nov 2025 |
80A to 9.60V | Duration 00:49:02 2937s 65Ah 733Wh |
|
| Kích thước | Dài (L) 260 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 202 x Tổng cao (TH) 207 (+2, -1) (mm) | |||
| Nội trở thuần (Internal Resistance) @1Khz |
Theo catalogue: < 5mΩ Thực tế tại kho: 3.08mΩ @13.18V by Hioki BT3554 |
Trọng lượng | 24.0 Kg (52.8 Lbs.) | |
|
Độ dẫn điện
(Conductance)@1Khz |
JAR G: 1602 Siemens @13.19V by Midtronics Celltron |
|||
| Tuổi thọ thiết kế | > 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | |
| Điện cực (Terminal) | Điện cực F8 - Khẩu độ M6 |
Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71Kgf-cm)
Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kgf-cm)
|
||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 4A Sạc thông thường <= 8A Sạc tối đa <= 24A |
Phóng tối đa 5s: 960A | ||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ
(CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN
(STANDBY) |
||
|
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
|||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> KPH80-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
|||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-80AH (10HR), KPH80-12N, F8-M6
Mã hàng: KPH80-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
| KẾT QUẢ PHÓNG ĐIỆN THỰC TẾ TẠI KHO MINH HUY PHÓNG 1C (80A) TỚI 9.6V. Phóng ngày 29.11.2025. Lô bình ký hiệu 041125EI. |
|
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) |
KPH80-12N | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||||
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM








.jpg)
.jpg)

