ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-40AH (20HR), WP40-12NE, F8-M6

    1,926,000

    Mã hàng: WP40-12NE

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG 
    (APPLICATIONS)

    WP.e Series

    for UPS, UPS SYSTEM,
    DEEP CYCLE HME MOBILITY
    (HEALTHLINC MEDICAL EQUIPMENT)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn xe điện (eVehicle power)
    WP40-12NE 12V-40Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    High Performance 6 Minute Rate 299WPC to 1.6VPC 169A to 1.6VPC
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 2A to 10.50V 40Ah
    10 Hour Rate 3.8A to 10.50V 38Ah
    5 Hour Rate 6.8A to 10.2V 34Ah
    1 C 40A to 9.60V 22.67Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX010624YI
    Discharge on 22 August 2024
    40A to 9.60V Duration 00:47:38
    ~2857s
    ~31.7431 Ah
    ~364.0541 Wh
    3 C 120A to 9.60V 16Ah
    Kích thước Dài (L) 197.7 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (+2,-1)  (mm)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 7.5 mΩ Trọng lượng 13.4Kg (29.5Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực
    (Terminal)
    Điện cực F8 - Khẩu độ M6
    Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71Kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kgf-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <= 2A
    Sạc thông thường <= 4A
    Sạc tối đa <= 12A
    Phóng tối đa 5s: 480 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet / Catalogue>> WP40-12NE
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn dự phòng (Backup Power)
    Nguồn dùng cho xe điện (eVehicle)
    Hai mã này này chỉ khác nhau cọc bình/ điện cực
    WP40-12E WP40-12NE
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM