| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WPL Series Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, UPS SYSTEM, HIGH RATE |
|
||||
| WPL36-12N | 12V-36Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
| High Performance | 2 Minute Rate | 358WPC to 1.6VPC | 217A to 1.6VPC | ||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) |
20 Hour Rate | 1.8A to 10.50V | 36Ah | ||
| 10 Hour Rate | 3.42A to 10.50V | 34.2Ah | |||
| 5 Hour Rate | 6.12A to 10.2V | 30.6Ah | |||
| 1 C | 36A to 9.60V | 22.8Ah | |||
| 3 C | 108A to 9.60V | 14.4Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: 040925ZI Discharged on 26 Nov 2025 |
36A to 9.6V | Duration 00:42:26 2534s 25.33Ah 289.32Wh |
|||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 197 x Rộng (W) 131 x Cao (H) 159, Tổng cao (TH) 180/168 (+2,-1) | ||||
| Nội trở thuần (Internal Resistance) @1Khz |
Theo catalogue: < 8mΩ Thực tế tại kho: 5.06mΩ @13.08V by Hioki BT3554 |
Trọng lượng | 11.0Kg (24.2Lbs.) | ||
| Độ dẫn điện (Conductance) @1Khz |
JAR G: 906 Siemens
@13.09Vby Midtronics Celltron |
||||
| Tuổi thọ thiết kế | 10~12 năm @ 20°C Eurobat | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal) |
Điện cực F6 - Khẩu độ M5 |
Lực vặn ốc kiến nghị M5: 4N-m (41Kgf-cm)
Lực vặn ốc tối đa M5: 6N-m (61Kgf-cm)
|
|||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 1.8A Sạc thông thường <= 3.6A Sạc nhanh <=10.8A |
Phóng tối đa 5s: 540 (A) | |||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
ÁP SẠC CHU KỲ
(CYCLE) |
ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WPL36-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-36Ah (20HR), WPL36-12N, F6-M5
Mã hàng: WPL36-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
| KẾT QUẢ PHÓNG ĐIỆN THỰC TẾ TẠI KHO MINH HUY PHÓNG 1C (36A) TỚI 9.6V. Phóng ngày 26.11.2025. Lô bình ký hiệu 040925ZI. |
|
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
|
Nguồn dự phòng (Backup power); Nguồn công suất cao (High Power)
Nguồn tuổi thọ cao (Long life power); Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
|
Hai mã này chỉ khác nhau cọc bình/ điện cực | |||||
| WPL36-12 | WPL36-12N | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||||
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM




















