ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power), Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power) |
||||
KPH150-12N | 12V-150Ah (10HR) | 6 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 15A to 10.80V | 150Ah | |
5 Hour Rate | 25.5A to 10.20V | 127.5Ah | ||
1 Hour Rate | 90A to 9.60V | 90Ah | ||
1 C | 150A to 9.60V | 95Ah | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 4 mΩ | Trọng lượng | 46.0 Kg (101.2 Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-V0 | |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M6: 9N-m (92Kg-cm) |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 352 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 273 x Tổng cao (TH) 278 (+2, -1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 45 (A) | Phóng tối đa 5s: 1500 (A) | ||
Phương pháp sạc @ 25°C
Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
|
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V
-5.0mV/°C/cell
|
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V
-3.0mV/°C/cell
|
||
Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 - 24 tháng |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-150Ah, KPH150-12N
KPH150-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM