| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ...  | 
		||||
| MITSUBISHI | MITSUBISHI Fto MITSUBISHI Galant  | 
			ISUZU | ISUZU Hi-Lander AT ISUZU Trooper ISUZU V-spec  | 
		|
| MAZDA | BT-50 | |||
| FORD | FORD Laser | GM DAEWOO | GM DAEWOO Gentra S GM DAEWOO Gentra SX GM DAEWOO Lacetti 1.6 EX GM DAEWOO Lacetti 1.8 MAX  | 
		|
| TOYOTA | Toyota Hiace | |||
| CHEVROLET | CHEVROLET Aveo | |||
| GS MF 55D23R JIS: 55D23R (Japan International Standards)  | 
			12V-60Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng  | 
		|||
| 
			 Dung lượng danh định 
			(Normal capacity) 
			 | 
			20 Hour Rate (HR) | 3A to 10.50V | 60Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 9.6A to 10.20V | 48Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 232 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 200 x Tổng cao (TH) 225 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere)  | 
			___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V  | 
			Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity)  | 
			25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp  | 
		|
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance)  | 
			___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp  | 
			Trọng lượng | ~16.12Kg | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Phải (Right) | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 09 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy  | 
		||










.jpg)
.jpg)
.jpg)

