| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM,...  | 
		||||
| HINO | Tải nhỏ | |||
| GS NS70R JIS: 65D26R (Japan International Standards)  | 
			12V-65Ah | 20HR | 6 Cells Bình châm nước  | 
		|||
| 
			 Dung lượng danh định 
			(Normal capacity) 
			 | 
			20 Hour Rate (HR) | 3.25A to 10.50V | 65Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 10.4A to 10.20V | 52Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 204 x Tổng cao (TH) 225 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere)  | 
			___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V  | 
			Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity)  | 
			25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp  | 
		|
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance)  | 
			___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp  | 
			Trọng lượng | ~12.5kg + ~5.5L Acid | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Phải (Right) | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP Trắng | Chân đế | Trơn | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy  | 
		||

.jpg)

.jpg)
.jpg)
%2C%2080D26L.jpg)
.jpg)







.jpg)
.jpg)
.jpg)

