ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-100Ah, WPL100-12RN

    3,242,000

    WPL100-12RN

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG (APPLICATIONS)
    Nguồn dự phòng (Backup Power)Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power), Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power)
    WPL100-12RN 12V-100Ah | 10HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate 10A to 10.50V 100Ah
    5 Hour Rate 17A to 10.2V 85Ah
    1 Hour Rate 66A to 9.60V 66Ah
    Phóng thực tế 1C 100A to 9.60V 45.2 Phút (2712s)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 4 mΩ Trọng lượng 31.3 Kg (68.9Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ ABS, UL94-V0
    Điện cực F18 Terminal - M8 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M8: 15 N-m (153kgf-cm)
    Kích thước (mm) Dài (L) 329.5 x Rộng (W) 172.3 x Cao (H) 215, Tổng cao (TH) 222 (±3)
    Dòng lớn nhất Sạc lớn nhất < 30 (A) Phóng tối đa 5s: 1200 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện @20°C 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 - 24 tháng