| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) PLG Series (Pure Gel) |
|
||||
| PLG300AZ | 2V-300Ah | 10HR | 1 Cell PURE GEL (A XÍT ĐẶC) Vật liệu tấm cách điện (Separator): PVC ẮC QUY CHÌ A XÍT ĐẶC (GEL) CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate (HR) | 30A to 1.80V | 300Ah | ||
| 5 Hour Rate (HR) | 51A to 1.80V | 255Ah | |||
| 3 Hour Rate (HR) | 75A to 1.80V | 225Ah | |||
| 1 Hour Rate (HR) | 180A to 1.80V | 180Ah | |||
| Kích thước | Dài (L) 170 x Rộng (W) 150 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 336.5 (±3) (mm) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.6 mΩ | Trọng lượng | >=18Kg (39.7Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 15 năm @25°C | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 15 N-m (153kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 25 N-m (255kgf-cm) |
|||
| Kích thước (mm) | |||||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất: 15A Sạc thông thường: 30A Sạc tối đa: 90A |
Phóng tối đa 5 giây: 1800 (A) | |||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
ÁP SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
|
2.33V ~ 2.45V
-5.0mV/ °C/ Cell
|
2.20V ~ 2.30V
-3.0mV/ °C/ Cell
|
||||
| Nhiệt độ | -20°C< sạc <60°C | -20°C< phóng <60°C | -20°C< lưu <60°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 96.5% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> PLG300AZ User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 36 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (PURE GEL) LONG 2V-300AH (10HR), PLG300AZ, F18-M8
Mã hàng: PLG300AZ
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
| Nguồn viễn thông (Telecommunications power) Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) |
PLG300AZ | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||||
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM



.png)


