ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
XE TẢI | |||||
MÁY PHÁT ĐIỆN | |||||
GS N150 Japan Industrial Standards (JIS): 145G51 |
12V-150Ah | 20HR | 6 cells Bình nước, cần bù dung dịch acid khi hao hụt |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 7.5A to 10.50V | 150Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 24A to 10.20V | 120Ah | |||
Kích thước | Dài (L) 505 x Rộng (W) 220 x Cao (H) 209 x Tổng cao (TH) 255 (mm) (±2) | ||||
CCA | ___ (A) | Storage Capacity | RC, 25A: | ||
Kiểu điện cực | Hình trụ (-) [T16.0-B17.9-H17.5] Hình trụ (+) [T17.6-B19.5-H17.5] |
Bố trí điện cực | C2 (±) | ||
Chân đế | B0 | Vậy liệu vỏ, nắp | PP | ||
Trọng lượng | __ Kg (khô) | Dung tích acid | __ (L) | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành | 06 tháng |
ẮC QUY KHỞI ĐỘNG GS 12V-150AH (20HR), N150
Mã hàng: GS N150
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM