Công suất | 2V-300Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.5mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 21.2kg (46.64Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L170 x W150 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 90A | Phóng tối đa 5 giây: 1800A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-75Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 1.5mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 6.4kg (14.08Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L170 x W72 x H205 x TH208 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 22.5A | Phóng tối đa 5 giây: 450A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.40-2.50V (Solar) | Standby: 2.25-2.30V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-100Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 1.4mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 7.5kg (16.50Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L170 x W72 x H205 x TH208 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 30A | Phóng tối đa 5 giây: 600A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.40-2.50V (Solar) | Standby: 2.25-2.30V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-150Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.8mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 13.55Kg (29.81Lbs) | |
Kích thước (mm) | L170 x W106 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 45A | Phóng tối đa 5 giây: 750A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-200Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.8mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 14.0kg (30.8Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L170 x W106 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 60A | Phóng tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL9000, ISO9001:2008 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-265Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.7mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 18kg (39.6Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L170 x W150 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 79.5A | Phóng tối đa 5 giây: 1325A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-400Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.44mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 28kg (61.6Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L197 x W170 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 120A | Phóng tối đa 5 giây: 2400A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-440Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.4mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 29.7kg (65.3Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L197 x W170 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 132A | Phóng tối đa 5 giây: 2640A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-440Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.4mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 29.7kg (65.3Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L197 x W170 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 132A | Phóng tối đa 5 giây: 2640A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-400Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.44mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 28kg (61.6Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L197 x W170 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 120A | Phóng tối đa 5 giây: 2400A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-265Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.7mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 18kg (39.6Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L170 x W150 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 79.5A | Phóng tối đa 5 giây: 1325A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-200Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.8mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 14.0kg (30.8Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L170 x W106 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 60A | Phóng tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL9000, ISO9001:2008 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-150Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 0.8mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 13.55Kg (29.81Lbs) | |
Kích thước (mm) | L170 x W106 x H333 x TH338 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 45A | Phóng tối đa 5 giây: 750A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.33-2.36V (Solar) | Standby: 2.21-2.25V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-100Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 1.4mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 7.5kg (16.50Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L170 x W72 x H205 x TH208 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 30A | Phóng tối đa 5 giây: 600A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.40-2.50V (Solar) | Standby: 2.25-2.30V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 2V-75Ah | |
Nội trở @1KHz | ~ 1.5mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 6.4kg (14.08Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L170 x W72 x H205 x TH208 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 22.5A | Phóng tối đa 5 giây: 450A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 2.40-2.50V (Solar) | Standby: 2.25-2.30V (UPS) | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
TPK12155 | 12V-155Ah (10HR) | |
Công suất | 10 hour rate (15.5A to 10.80V) 155Ah 5 hour rate (26.35A to 10.20V) 131.8Ah 1 hour rate (93A to 9.60V) 93Ah 1C (155A to 9.60V) 77.5Ah |
|
Nội trở @1KHz | ~ 4.5mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 49.0kg (108Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L550 x W110 x H288 x TH288 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 46.5A | Phóng tối đa 5 giây: 1550A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
TPK12150 | 12V-150Ah (10HR) | |
Công suất | 10 hour rate (15A to 10.80V) 150Ah 5 hour rate (25.5A to 10.20V) 127.5Ah 1 hour rate (90A to 9.60V) 90Ah 1 C (150A to 9.60V) 75Ah |
|
Nội trở @1KHz | ~ 4mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 47.5kg(105Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L550 x W110 x H288 x TH288 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 45A | Phóng tối đa 5 giây: 1500A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | sau 1 tháng còn lại 98% | 3 tháng: 94% | 6 tháng: 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
TPK12100 | 12V-100Ah (10HR) | |
Công suất | 10 hour rate (10A to 10.80V) 100Ah 5 hour rate (17A to 10.20V) 85Ah 1 hour rate (60A to 9.60V) 60Ah 1 C (100A to 9.60V) 50Ah |
|
Nội trở @1KHz | ~ 4mΩ | |
Điện cực | M8 | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 32.2kg (70.84Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L507 x W110 x H223 x TH223 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 30A | Phóng tối đa 5 giây: 1000A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |