WP26-12 (F3) WP26-12N (M5) WP26-12NE (M5) WPS26-12 (F3) |
12V-26Ah (20HR) | |
Công suất | 20HR (1.3A to 10.50V) 26Ah 10HR (2.47A to 10.50V) 24.7Ah 5HR (4.42A to 10.20V) 22.1Ah 1C (26A to 9.60V) 14.73Ah 3C (78A to 9.60V) 10.4Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 11mΩ | |
Điện cực (Terminal) |
F3 | M5 Bolts |
Vật liệu vỏ (case) | ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant) |
|
Trọng lượng | 9.30kg (20.46Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L166 x W175 x H125 x TH125 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 7.8A | Phóng tối đa 5 giây: 390A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
WP24-12, WP24-12N |
12V-24Ah (20HR) NGƯNG SẢN XUẤT, THAY THẾ BẰNG WP26-12NE CÙNG KÍCH THƯỚC |
|
Công suất | 20HR (1.3A to 10.50V) 24Ah 10HR (2.47A to 10.50V) 22.8Ah 5HR (4.42A to 10.20V) 20.4Ah 1C (26A to 9.60V) 12.8Ah 3C (78A to 9.60V) 8.4Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 8mΩ | |
Điện cực (Terminal) |
F3 or F6 | M5 Bolts |
WP24-12 |
WP24-12N |
|
Vỏ & Nắp | ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant) |
|
Trọng lượng | 8 kg (17.6Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L166 x W175 x H125 x TH125 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 7.2A | Phóng tối đa 5 giây: 360A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
WPL230-12N | 12V-230Ah (10HR) | |
Công suất Nominal Capacity |
10 hour rate (23A to 10.80V) 230Ah 05 hour rate (39.1A to 10.20V) 195.5Ah 01 hour rate (138A to 9.60V) 138Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 2.5mΩ | |
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | |
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | |
Trọng lượng | 73.2kg(161Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L500 x TL522 x W238 x H224 x TH226 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 69A | Phóng tối đa 5 giây: 1840A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Công suất | 12V-200Ah | W/ 5 phút | Wpc/ 15 phút | |
Nội trở @1KHz | ~ 3.5mΩ | |
Điện cực | F18 (M8) | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 68.5kg (151Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L500 x TL522 x W238 x H219 x TH222 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Sạc & xả lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 60A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 1600A |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
WPL200-12N | 12V-200Ah (10HR) | ||
Công suất Nominal Capacity |
10HR (20A to 10.80V) 200Ah 5HR (34A to 10.20V) 170Ah 1HR (120A to 9.60V) 120Ah |
||
Nội trở @1KHz | < 3mΩ | ||
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | ||
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | ||
Trọng lượng | 66.5kg (146Lbs.) | ||
Kích thước (mm) | L500 x TL522 x W238 x H224 x TH226 (±3) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | ||
Bảo hành | 12-24-36 tháng | ||
Dòng lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 60A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 1600A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | ||
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | ||
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
PLG200-12AN | 12V-200Ah (10HR) | ||
Dung lượng danh định
(Capacity)
|
10HR (20A - 10.80V) 200Ah 05HR (34A - 10.80V) 170Ah 03HR (50A - 10.80V) 150Ah |
||
Nội trở @1KHz | <= 3 mΩ | ||
Điện cực & lực siết ốc |
- M8: Lực vặn ốc kiến nghị 7N-m (71kgf-cm) - M8: Lực vặn ốc tối đa: 9N-m (92kgf-cm) |
||
Vỏ & Nắp | ABS UL94-HB flame retardant (đáp ứng tiêu chuẩn UL94-V0) | ||
Trọng lượng | 64 Kg (140.5 Lbs.) | ||
Kích thước (mm) | L500 x TL522 x W238 x H225 x TH225 (±3) | ||
Tuổi thọ thiết kế | >= 12 năm | ||
Bảo hành | 12-24-36 tháng | ||
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 60A | Phóng tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
Độ sâu phóng điện & Chu kỳ phóng |
- Phóng điện 100%: >= 500 chu kỳ - Phóng điện 50%: >= 1.100 chu kỳ - Phóng điện 30%: >= 1.700 chu kỳ |
||
Nhiệt độ | Nạp <45℃ (113ºF) | Phóng <60℃ (140ºF) | Lưu kho <45℃ (113ºF) | ||
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 96.5% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | ||
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | ||
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
LGK150-12N | 20HR | |
Công suất | 12V-150Ah | 4460W/ 5 phút | 483.5Wpc/ 15 phút | |
Nội trở @1KHz | ~ 6mΩ | |
Điện cực | F16 (M6) | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 46.5kg(102Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L352 x W170 x H273 x TH278 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Sạc & Xả lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 45A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 1500A |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
KPH150-12N | 12V-150Ah (10HR) | |
Công suất | 10 hour rate (15A to 10.80V) 150Ah 5 hour rate (25.5A to 10.20V) 127.5Ah 1 hour rate (90A to 9.60V) 90Ah 1 C (150A to 9.60V) 95Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 4mΩ | |
Điện cực | M6 bolts hoặc F8 (Optional) | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 46.0kg(101.2Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L352 x W170 x H273 x TH278 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Sạc & Xả lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 45A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 1500A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
KPH130-12N | 12V-130Ah (10HR) | |
Công suất | 10 hour rate (13A to 10.80V) 130Ah 5 hour rate (22.1A to 10.20V) 110.5Ah 1 hour rate (78A to 9.60V) 78Ah 1 C (130A to 9.60V) 82.33Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 5mΩ | |
Điện cực | M6 bolts hoặc F8 (Optional) | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 43kg (94.6Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L352 x W170 x H273 x TH278 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Sạc & Xả lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 39A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 1300A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
WPL150-12N | 12V-150Ah (10HR) | ||
Công suất Nominal Capacity |
10HR (15A to 10.80V) 150Ah 5HR (25.5A to 10.20V) 127.5Ah 1HR (90A to 9.60V) 90Ah |
||
Nội trở @1KHz | < 4.8mΩ | ||
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | ||
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | ||
Trọng lượng | 45.5kg (100Lbs.) | ||
Kích thước (mm) | L483 x W170 x H240 x TH240 (±3) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | ||
Bảo hành | 12-24-36 tháng | ||
Dòng lớn nhất | Nạp lớn nhất < 45A | Phóng tối đa 5 giây: 1500A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | ||
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | ||
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
PLG150-12N | 12V-150Ah (10HR) | ||
Dung lượng danh định
(Capacity)
|
10HR (15A - 10.80V) 150Ah 05HR (26A - 10.80V) 130Ah 03HR (37.5A - 10.80V) 112.5Ah |
||
Nội trở @1KHz | <= 4 mΩ | ||
Điện cực | - M8: Lực vặn ốc kiến nghị 7N-m (71kgf-cm) - M8: Lực vặn ốc tối đa: 9N-m (92kgf-cm) |
||
Vỏ & Nắp | ABS UL94-HB flame retardant (đáp ứng tiêu chuẩn UL94-V0) | ||
Trọng lượng | 52 Kg (114.6 Lbs.) | ||
Kích thước (mm) | L483 x W170 x H240 x TH240 (±3) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | ||
Bảo hành | 12-24-36 tháng | ||
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 45A | Phóng tối đa 5 giây: 1000A Dòng Ngắn mạch: 1500A |
|
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -4.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
Độ sâu phóng điện & Chu kỳ phóng |
- Phóng điện 100%: >= 500 chu kỳ - Phóng điện 50%: >= 1.100 chu kỳ - Phóng điện 30%: >= 1.700 chu kỳ |
||
Nhiệt độ | Nạp <45℃ (113ºF) | Phóng <60℃ (140ºF) | Lưu kho <45℃ (113ºF) | ||
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 96.5% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | ||
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | ||
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
WPL120-12RN | 12V-120Ah (10HR) | ||
Công suất Nominal Capacity |
10HR (12A to 10.80V) 120Ah 5HR (20.4A to 10.20V) 102Ah 1HR (72A to 9.60V) 72Ah |
||
Nội trở @1KHz | < 4mΩ | ||
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | ||
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | ||
Trọng lượng | 37kg (81.4Lbs.) | ||
Kích thước | L408 x W177 x H224 x TH224 (±3) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | ||
Bảo hành | 12-24-36 tháng | ||
Dòng lớn nhất | Nạp lớn nhất < 36A | Phóng tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | ||
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | ||
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
KPH110-12N | 12V-110Ah (10HR) | |
Công suất | 10 hour rate (11A to 10.80V) 110Ah 5 hour rate (18.7A to 10.20V) 103.4Ah 1 hour rate (66A to 9.60V) 93.5Ah 1 C (110A to 9.60V) 69.67Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 5mΩ | |
Điện cực | M6 bolts hoặc F8 (Optional) | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 32.5 kg (71.5Lbs) | |
Kích thước (mm) | L338 x W170 x H212 x TH217 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Sạc & Xả lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 33A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
LGK100-12N | 20HR | |
Công suất | 12V-100Ah | 3789W/ 5 phút | 328Wpc/ 15 phút | |
Nội trở @1KHz | ~ 3mΩ | |
Điện cực | F16 (M6) | |
Vỏ & Nắp | ABS: UL94-V0 flame retardant | |
Trọng lượng | 34kg(74.8Lbs.) |
|
Kích thước (mm) | L338 x W170 x H212 x TH215 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng lớn nhất | Nạp lớn nhất < 30A | Phóng tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @ 25℃ Hệ số bù nhiệt |
Cycle (chu kỳ): 14.4-15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5-13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng 94% | 6 tháng 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |